Từ Ê chề trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ê chề

🏅 Vị trí 6: cho 'E'

Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'e' bao gồm: ẻ, è, éc. ê chề có nghĩa là ashamed, humiliated, crestfallen trong tiếng Anh Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ê chề' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'e' được tìm thấy trên alphabook360.com là 14. Tập hợp các chữ cái độc đáo , c, h, ê, ề được sử dụng để tạo nên từ 'ê chề' dài 5 chữ cái. Từ 'ê chề' đã đảm bảo vị trí TOP 10 cho các từ bắt đầu bằng 'e'. Đối với chữ cái 'e' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ép, e, ế.

Ê

#3 Ê kíp

#5 Ê ẩm

#6 Ê

#6 Ê chề

#7 Ê buốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

C

#4 Cho

#5 Chỉ

#6 Còn

#7 Cũng

#8 Cần

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#4 Học

#5 Hết

#6 Hiện

#7 Hoạt

#8 Hình

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm